| tiếng Việt | vie-000 |
| gập lại | |
| English | eng-000 | flex |
| English | eng-000 | fold |
| English | eng-000 | reflect |
| français | fra-000 | replier |
| русский | rus-000 | завертываться |
| русский | rus-000 | загиб |
| русский | rus-000 | загибаться |
| русский | rus-000 | закрываться |
| русский | rus-000 | перегиб |
| русский | rus-000 | перегибаться |
| русский | rus-000 | подгибаться |
| русский | rus-000 | сгиб |
| русский | rus-000 | сгибаться |
| русский | rus-000 | согнутый |
| tiếng Việt | vie-000 | bẻ cong |
| tiếng Việt | vie-000 | cong |
| tiếng Việt | vie-000 | cong lại |
| tiếng Việt | vie-000 | gấp |
| tiếng Việt | vie-000 | gấp lại |
| tiếng Việt | vie-000 | gấp nếp lại |
| tiếng Việt | vie-000 | gập |
| tiếng Việt | vie-000 | gập trở lại |
| tiếng Việt | vie-000 | quăn lại |
| tiếng Việt | vie-000 | uốn cong |
| tiếng Việt | vie-000 | xếp gấp |
| tiếng Việt | vie-000 | xếp gập |
| tiếng Việt | vie-000 | xếp lại |
