| tiếng Việt | vie-000 |
| người hủ lậu | |
| English | eng-000 | fogey |
| English | eng-000 | fogy |
| English | eng-000 | fossil |
| English | eng-000 | moss-back |
| English | eng-000 | old-fogey |
| English | eng-000 | old-fogy |
| français | fra-000 | croûte |
| français | fra-000 | croûton |
| русский | rus-000 | рутинер |
| русский | rus-000 | филистер |
| tiếng Việt | vie-000 | người cũ kỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | người cổ hủ |
| tiếng Việt | vie-000 | người cổ lỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | người lỗi thời |
| tiếng Việt | vie-000 | người nệ cổ |
| tiếng Việt | vie-000 | người phi-li-xtanh |
| tiếng Việt | vie-000 | người thủ cựu |
| tiếng Việt | vie-000 | vật cổ lỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | vật lỗi thời |
