tiếng Việt | vie-000 |
chỗ đứng |
English | eng-000 | foothold |
English | eng-000 | footing |
English | eng-000 | place |
English | eng-000 | platform |
English | eng-000 | stand |
English | eng-000 | standing-room |
English | eng-000 | stood |
français | fra-000 | plate-forme |
français | fra-000 | position |
bokmål | nob-000 | ståplass |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ thích đáng |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ để chân |
tiếng Việt | vie-000 | vị trí |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị |