| tiếng Việt | vie-000 |
| địa vị | |
| English | eng-000 | berth |
| English | eng-000 | condition |
| English | eng-000 | degree |
| English | eng-000 | dominance |
| English | eng-000 | place |
| English | eng-000 | position |
| English | eng-000 | rank |
| English | eng-000 | seat |
| English | eng-000 | spot |
| English | eng-000 | standing |
| English | eng-000 | station |
| English | eng-000 | status |
| français | fra-000 | condition |
| français | fra-000 | place |
| français | fra-000 | position |
| français | fra-000 | rang |
| français | fra-000 | situation |
| français | fra-000 | état |
| italiano | ita-000 | condizione |
| italiano | ita-000 | posizione |
| italiano | ita-000 | posto |
| italiano | ita-000 | rango |
| italiano | ita-000 | status |
| bokmål | nob-000 | plass |
| bokmål | nob-000 | status |
| bokmål | nob-000 | stilling |
| русский | rus-000 | позиция |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ làm ăn |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ ngồi |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ thích hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ thích đáng |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ đứng |
| tiếng Việt | vie-000 | chức |
| tiếng Việt | vie-000 | chức nghiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | chức vụ |
| tiếng Việt | vie-000 | công việc |
| tiếng Việt | vie-000 | cương vị |
| tiếng Việt | vie-000 | cấp bậc |
| tiếng Việt | vie-000 | ghế ngồi |
| tiếng Việt | vie-000 | hạng |
| tiếng Việt | vie-000 | thân phận |
| tiếng Việt | vie-000 | thân thế |
| tiếng Việt | vie-000 | thế |
| tiếng Việt | vie-000 | thế thống trị |
| tiếng Việt | vie-000 | thứ bậc |
| tiếng Việt | vie-000 | tình hình |
| tiếng Việt | vie-000 | việc làm |
| tiếng Việt | vie-000 | vị trí |
| tiếng Việt | vie-000 | điều kiện |
| tiếng Việt | vie-000 | địa vị thống trị |
| 𡨸儒 | vie-001 | 地位 |
