PanLinx

tiếng Việtvie-000
căn cơ
Englisheng-000forehanded
Englisheng-000frugal
Englisheng-000sure means of livelihood
françaisfra-000économe
italianoita-000tirato
русскийrus-000основательный
русскийrus-000рачительный
русскийrus-000хозяйственный
tiếng Việtvie-000biết lo xa
tiếng Việtvie-000bủn xỉn
tiếng Việtvie-000cần cù
tiếng Việtvie-000cần kiệm
tiếng Việtvie-000cần mẫn
tiếng Việtvie-000dè sẻn
tiếng Việtvie-000tiết kiệm
tiếng Việtvie-000tằn tiện
tiếng Việtvie-000vững vàng
tiếng Việtvie-000đàng hoàng
tiếng Việtvie-000đứng đắn
𡨸儒vie-001根基


PanLex

PanLex-PanLinx