| tiếng Việt | vie-000 |
| sự trang trọng | |
| English | eng-000 | formality |
| English | eng-000 | state |
| italiano | ita-000 | magniloquenza |
| tiếng Việt | vie-000 | lề thói |
| tiếng Việt | vie-000 | nghi lễ |
| tiếng Việt | vie-000 | nghi thức |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cường điệu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự huy hoàng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khoa trương |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trọng thể |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ tục |
