| tiếng Việt | vie-000 |
| hay cằn nhằn | |
| English | eng-000 | gnarled |
| English | eng-000 | gnarly |
| English | eng-000 | grumbly |
| English | eng-000 | snarly |
| français | fra-000 | grognard |
| français | fra-000 | grognon |
| français | fra-000 | ronchonneur |
| tiếng Việt | vie-000 | càu cạu |
| tiếng Việt | vie-000 | hay càu nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | hay càu nhàu |
| tiếng Việt | vie-000 | khó tính |
