tiếng Việt | vie-000 |
vừa với |
English | eng-000 | go |
français | fra-000 | seoir |
русский | rus-000 | соразмерно |
tiếng Việt | vie-000 | cân xứng |
tiếng Việt | vie-000 | cân đối |
tiếng Việt | vie-000 | có chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | hợp với |
tiếng Việt | vie-000 | kê |
tiếng Việt | vie-000 | xứng với |
tiếng Việt | vie-000 | đặt để |
tiếng Việt | vie-000 | để vừa vào |
tiếng Việt | vie-000 | đủ chỗ |