tiếng Việt | vie-000 |
đặt để |
English | eng-000 | fabricate |
English | eng-000 | go |
English | eng-000 | invent |
English | eng-000 | repose |
français | fra-000 | inventer des histoires |
italiano | ita-000 | porre |
italiano | ita-000 | s |
italiano | ita-000 | situare |
русский | rus-000 | выдумка |
русский | rus-000 | выдумывать |
русский | rus-000 | фабрикация |
русский | rus-000 | фабриковать |
tiếng Việt | vie-000 | bày chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | bày đặt |
tiếng Việt | vie-000 | bịa |
tiếng Việt | vie-000 | bịa tạc |
tiếng Việt | vie-000 | bịa đặt |
tiếng Việt | vie-000 | bố trí |
tiếng Việt | vie-000 | có chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | kê |
tiếng Việt | vie-000 | nặn ra |
tiếng Việt | vie-000 | sắp xếp |
tiếng Việt | vie-000 | thêu dệt |
tiếng Việt | vie-000 | vừa với |
tiếng Việt | vie-000 | đặt chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | đặt điều |
tiếng Việt | vie-000 | để vừa vào |
tiếng Việt | vie-000 | đủ chỗ |