| tiếng Việt | vie-000 |
| có chỗ | |
| English | eng-000 | go |
| italiano | ita-000 | entrarci |
| italiano | ita-000 | stare |
| tiếng Việt | vie-000 | chứa |
| tiếng Việt | vie-000 | kê |
| tiếng Việt | vie-000 | vừa với |
| tiếng Việt | vie-000 | được chứa |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt để |
| tiếng Việt | vie-000 | để vừa vào |
| tiếng Việt | vie-000 | đủ chỗ |
