| tiếng Việt | vie-000 |
| toàn quyền | |
| English | eng-000 | full power |
| English | eng-000 | governor general |
| English | eng-000 | governor-general |
| English | eng-000 | imperialness |
| English | eng-000 | lieutenant-general |
| English | eng-000 | plenipotentiary |
| français | fra-000 | gouverneur général |
| français | fra-000 | plein pouvoir |
| français | fra-000 | pleins pouvoirs |
| français | fra-000 | plénipotentiaire |
| français | fra-000 | souverainement |
| français | fra-000 | toute-puissance |
| русский | rus-000 | всевластие |
| русский | rus-000 | всесильный |
| русский | rus-000 | генерал-губернатор |
| русский | rus-000 | губернатор |
| русский | rus-000 | губернаторский |
| русский | rus-000 | полновластный |
| русский | rus-000 | полномочие |
| русский | rus-000 | полномочный |
| tiếng Việt | vie-000 | bá quyền |
| tiếng Việt | vie-000 | quyền hành |
| tiếng Việt | vie-000 | quyền hạn |
| tiếng Việt | vie-000 | quyền hạn vô thượng |
| tiếng Việt | vie-000 | quyền lực vô hạn |
| tiếng Việt | vie-000 | thống đốc |
| tiếng Việt | vie-000 | toàn năng |
| tiếng Việt | vie-000 | uy quyền lớn |
| tiếng Việt | vie-000 | vạn năng |
| tiếng Việt | vie-000 | đủ quyền hành |
| tiếng Việt | vie-000 | đủ quyền hạn |
| 𡨸儒 | vie-001 | 全權 |
