| tiếng Việt | vie-000 |
| cổ kính | |
| English | eng-000 | grey-headed |
| English | eng-000 | hoar |
| English | eng-000 | hoary |
| français | fra-000 | vieux miroir |
| русский | rus-000 | вековой |
| русский | rus-000 | дедовский |
| русский | rus-000 | многовековой |
| русский | rus-000 | старинный |
| tiếng Việt | vie-000 | cũ kỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | cũ kỹ lâu đời |
| tiếng Việt | vie-000 | cổ |
| tiếng Việt | vie-000 | cổ xưa |
| tiếng Việt | vie-000 | hàng thế kỷ |
| tiếng Việt | vie-000 | hàng trăm năm |
| tiếng Việt | vie-000 | lâu đời |
| tiếng Việt | vie-000 | xưa |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng kính |
