PanLinx

tiếng Việtvie-000
tí xíu
Englisheng-000hairbreadth
Englisheng-000hair’s breadth
Englisheng-000very little
françaisfra-000très
bokmålnob-000ørliten
русскийrus-000крохотный
русскийrus-000малюсенький
tiếng Việtvie-000bé tí ti
tiếng Việtvie-000bé tí tẹo
tiếng Việtvie-000nhỏ xíu
tiếng Việtvie-000rất nhỏ
tiếng Việtvie-000suýt nữa
tiếng Việtvie-000tí hon
tiếng Việtvie-000tí ti
tiếng Việtvie-000tí tẹo
tiếng Việtvie-000tí tẹo tèo teo


PanLex

PanLex-PanLinx