tiếng Việt | vie-000 |
què quặt |
English | eng-000 | hackneyed |
English | eng-000 | halt |
English | eng-000 | lame |
English | eng-000 | wonky |
français | fra-000 | estropié |
русский | rus-000 | изувечиться |
русский | rus-000 | изуродованный |
русский | rus-000 | искалеченный |
русский | rus-000 | убогий |
русский | rus-000 | убожество |
русский | rus-000 | уродливый |
русский | rus-000 | уродство |
tiếng Việt | vie-000 | cà nhắc |
tiếng Việt | vie-000 | dị hình |
tiếng Việt | vie-000 | không chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | quái hình |
tiếng Việt | vie-000 | què cụt |
tiếng Việt | vie-000 | tàn phế |
tiếng Việt | vie-000 | tàn tậ |
tiếng Việt | vie-000 | tàn tật |
tiếng Việt | vie-000 | ốm yếu |