| English | eng-000 |
| haulyard | |
| English | eng-000 | halliard |
| English | eng-000 | halyard |
| 日本語 | jpn-000 | ハリヤード |
| 日本語 | jpn-000 | 動索 |
| 日本語 | jpn-000 | 帆綱 |
| 日本語 | jpn-000 | 揚げ索 |
| 日本語 | jpn-000 | 旗を引き上げたり |
| tiếng Việt | vie-000 | bắp đùi |
| tiếng Việt | vie-000 | dây leo |
| tiếng Việt | vie-000 | jăm bông |
| tiếng Việt | vie-000 | mông đít |
| tiếng Việt | vie-000 | người không chuyên nghiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | tài tử |
