| tiếng Việt | vie-000 |
| để đầy | |
| English | eng-000 | heap |
| English | eng-000 | pile |
| français | fra-000 | charger |
| français | fra-000 | remplir |
| tiếng Việt | vie-000 | chiếm đầy |
| tiếng Việt | vie-000 | cho nhiều |
| tiếng Việt | vie-000 | cho đầy |
| tiếng Việt | vie-000 | choán đầy |
| tiếng Việt | vie-000 | chất chứa |
| tiếng Việt | vie-000 | chất đầy |
| tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy |
| tiếng Việt | vie-000 | đổ đầy |
