| tiếng Việt | vie-000 |
| viển vông | |
| English | eng-000 | highflying |
| English | eng-000 | illusive |
| English | eng-000 | illusory |
| English | eng-000 | romantic |
| français | fra-000 | chimérique |
| français | fra-000 | illusoire |
| français | fra-000 | sans fondement pratique |
| русский | rus-000 | иллюзорный |
| русский | rus-000 | мечтательный |
| русский | rus-000 | неосуществимый |
| русский | rus-000 | нереальность |
| русский | rus-000 | нереальный |
| русский | rus-000 | несбыточный |
| русский | rus-000 | призрачный |
| русский | rus-000 | утопический |
| русский | rus-000 | фантастика |
| русский | rus-000 | фантастический |
| русский | rus-000 | фантастичность |
| русский | rus-000 | химерический |
| tiếng Việt | vie-000 | hoang đường |
| tiếng Việt | vie-000 | huyền hoặc |
| tiếng Việt | vie-000 | huyền hoặc. vu khoát |
| tiếng Việt | vie-000 | huyền ảo |
| tiếng Việt | vie-000 | huyễn hoặc |
| tiếng Việt | vie-000 | hão huyền |
| tiếng Việt | vie-000 | hư ảo |
| tiếng Việt | vie-000 | không có thực |
| tiếng Việt | vie-000 | không thiết thực |
| tiếng Việt | vie-000 | không thực tế |
| tiếng Việt | vie-000 | không tưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | lạ thường |
| tiếng Việt | vie-000 | mơ tưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | phi thường |
| tiếng Việt | vie-000 | tưởng tượng |
| tiếng Việt | vie-000 | viễn tưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | vu khoát |
| tiếng Việt | vie-000 | vu vơ |
| tiếng Việt | vie-000 | ảo tưởng |
