tiếng Việt | vie-000 |
sử học |
English | eng-000 | history |
English | eng-000 | story |
français | fra-000 | histoire |
italiano | ita-000 | storia |
bokmål | nob-000 | historisk |
русский | rus-000 | история |
tiếng Việt | vie-000 | lịch sử |
tiếng Việt | vie-000 | sử |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc về lịch sử |
𡨸儒 | vie-001 | 史學 |