| tiếng Việt | vie-000 |
| tay quay | |
| English | eng-000 | crank |
| English | eng-000 | crankshaft |
| English | eng-000 | holder |
| English | eng-000 | spoke |
| français | fra-000 | manivelle |
| bokmål | nob-000 | sveiv |
| русский | rus-000 | кривошип |
| русский | rus-000 | рукоятка |
| tiếng Việt | vie-000 | bót |
| tiếng Việt | vie-000 | cán quay |
| tiếng Việt | vie-000 | ma-ni-ven |
| tiếng Việt | vie-000 | maniven |
| tiếng Việt | vie-000 | quả vặn |
| tiếng Việt | vie-000 | quản |
| tiếng Việt | vie-000 | tay cào |
| tiếng Việt | vie-000 | tay cầm |
| tiếng Việt | vie-000 | tay gạt |
| tiếng Việt | vie-000 | tay nắm |
| tiếng Việt | vie-000 | tay vặn |
| tiếng Việt | vie-000 | đui |
