tiếng Việt | vie-000 |
bót |
English | eng-000 | cigarette-holder |
English | eng-000 | holder |
English | eng-000 | police station |
français | fra-000 | poste de garde |
русский | rus-000 | мундштук |
русский | rus-000 | портсигар |
русский | rus-000 | пост |
русский | rus-000 | постовой |
tiếng Việt | vie-000 | bót gác |
tiếng Việt | vie-000 | bót thuốc lá |
tiếng Việt | vie-000 | bót xì-gà |
tiếng Việt | vie-000 | bốt |
tiếng Việt | vie-000 | quản |
tiếng Việt | vie-000 | tay cầm |
tiếng Việt | vie-000 | tay nắm |
tiếng Việt | vie-000 | tay quay |
tiếng Việt | vie-000 | trạm |
tiếng Việt | vie-000 | trạm gác |
tiếng Việt | vie-000 | trạm đồn |
tiếng Việt | vie-000 | tẩu |
tiếng Việt | vie-000 | đui |
tiếng Việt | vie-000 | đồn |
tiếng Việt | vie-000 | đồn canh |