tiếng Việt | vie-000 |
hồi hương |
English | eng-000 | anise |
English | eng-000 | home |
English | eng-000 | repatriate |
français | fra-000 | badiane |
français | fra-000 | essence de badiane |
français | fra-000 | rapatrier |
français | fra-000 | rapatrié |
italiano | ita-000 | rimpatriare |
bokmål | nob-000 | heimover |
bokmål | nob-000 | hjemover |
русский | rus-000 | репатриация |
русский | rus-000 | репатриироваться |
tiếng Việt | vie-000 | cho hồi hương |
tiếng Việt | vie-000 | trở về nước |
tiếng Việt | vie-000 | về nhà |
tiếng Việt | vie-000 | về nước |
tiếng Việt | vie-000 | về quê hương |
tiếng Việt | vie-000 | về xứ sở |
𡨸儒 | vie-001 | 回鄉 |