tiếng Việt | vie-000 |
bản xứ |
English | eng-000 | home-born |
English | eng-000 | indigenous |
English | eng-000 | indigenous country |
English | eng-000 | native country |
English | eng-000 | vernacular |
français | fra-000 | aborigène |
français | fra-000 | autochtone |
français | fra-000 | indigène |
français | fra-000 | vernaculaire |
italiano | ita-000 | autoctono |
italiano | ita-000 | indigeno |
italiano | ita-000 | paese natale |
русский | rus-000 | местный |
русский | rus-000 | туземный |
tiếng Việt | vie-000 | bản địa |
tiếng Việt | vie-000 | mẹ đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi sinh |
tiếng Việt | vie-000 | quê hương |
tiếng Việt | vie-000 | địa phương |