| tiếng Việt | vie-000 |
| dây chão | |
| English | eng-000 | horse |
| English | eng-000 | purchase |
| English | eng-000 | rope |
| français | fra-000 | aussière |
| français | fra-000 | haussière |
| italiano | ita-000 | fune |
| tiếng Việt | vie-000 | dây thừng |
| tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ bẩy lên |
| tiếng Việt | vie-000 | palăng |
| tiếng Việt | vie-000 | ròng rọc |
| tiếng Việt | vie-000 | đòn bẩy |
