tiếng Việt | vie-000 |
biết bao nhiêu |
English | eng-000 | as |
English | eng-000 | as far as |
English | eng-000 | how |
English | eng-000 | how much |
English | eng-000 | so far as |
suomi | fin-000 | kuinka suuri |
suomi | fin-000 | missä määrin |
suomi | fin-000 | niin paljon kuin |
suomi | fin-000 | sikäli kun |
français | fra-000 | combien |
Ido | ido-000 | quale |
한국어 | kor-000 | 얼마 |
teny malagasy | mlg-000 | hoatrinona |
polski | pol-000 | jak bardzo |
polski | pol-000 | jeśli dobrze |
polski | pol-000 | na ile |
polski | pol-000 | o ile |
polski | pol-000 | w jakim stopniu |
русский | rus-000 | насколько |
русский | rus-000 | сто |
русский | rus-000 | столь |
tiếng Việt | vie-000 | biết bao |
tiếng Việt | vie-000 | biết chừng nào |
tiếng Việt | vie-000 | biết dường nào |
tiếng Việt | vie-000 | hàng trăm |
tiếng Việt | vie-000 | hết sức |
tiếng Việt | vie-000 | làm sao |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | rất |
tiếng Việt | vie-000 | rất mực |
tiếng Việt | vie-000 | rất nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | rất đỗi |
tiếng Việt | vie-000 | xiếc bao |
tiếng Việt | vie-000 | xiết bao |
tiếng Việt | vie-000 | đến như thế |