tiếng Việt | vie-000 |
rất mực |
English | eng-000 | exceptionally |
English | eng-000 | last |
français | fra-000 | admirablement |
français | fra-000 | cordialement |
français | fra-000 | exceptionnellement |
français | fra-000 | suprême |
русский | rus-000 | столь |
tiếng Việt | vie-000 | biết bao nhiêu |
tiếng Việt | vie-000 | biết dường nào |
tiếng Việt | vie-000 | cực kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | hết sức |
tiếng Việt | vie-000 | rất |
tiếng Việt | vie-000 | rất đỗi |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt diệu |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt đỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tột bực |
tiếng Việt | vie-000 | vô cùng |
tiếng Việt | vie-000 | đến như thế |