PanLinx

tiếng Việtvie-000
tính hẹp hòi
Englisheng-000illiberality
Englisheng-000illiberalness
Englisheng-000insularism
Englisheng-000liberality
Englisheng-000littleness
Englisheng-000narrow-mindedness
Englisheng-000narrowness
Englisheng-000stuffiness
françaisfra-000étroitesse
tiếng Việtvie-000sự hẹp hòi
tiếng Việtvie-000tính không phóng khoáng
tiếng Việtvie-000tính không thành kiến
tiếng Việtvie-000tính nhỏ mọn
tiếng Việtvie-000tính nhỏ nhen
tiếng Việtvie-000tính thiển cận
tiếng Việtvie-000tính ti tiện
tiếng Việtvie-000tính tầm thường


PanLex

PanLex-PanLinx