tiếng Việt | vie-000 |
vết hằn |
English | eng-000 | impression |
English | eng-000 | imprint |
tiếng Việt | vie-000 | dấu |
tiếng Việt | vie-000 | dấu hằn |
tiếng Việt | vie-000 | dấu in |
tiếng Việt | vie-000 | dấu vết |
tiếng Việt | vie-000 | vết |
tiếng Việt | vie-000 | vết in |
tiếng Việt | vie-000 | vết ấn |