| tiếng Việt | vie-000 |
| do bản năng | |
| Universal Networking Language | art-253 | instinctive(icl>adj,equ>natural) |
| English | eng-000 | instinctive |
| English | eng-000 | instinctual |
| français | fra-000 | animal |
| français | fra-000 | instinctif |
| français | fra-000 | intuitif |
| italiano | ita-000 | istintivo |
| русский | rus-000 | инстинктивный |
| tiếng Việt | vie-000 | bản năng |
| tiếng Việt | vie-000 | bất giác |
| tiếng Việt | vie-000 | theo bản năng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc bản năng |
| tiếng Việt | vie-000 | tự nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | vô ý thức |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | kenalurian |
