tiếng Việt | vie-000 |
huyền chức |
English | eng-000 | interdict |
English | eng-000 | relieve of one’s function |
français | fra-000 | destituer |
français | fra-000 | relever |
français | fra-000 | suspendre |
русский | rus-000 | смещать |
русский | rus-000 | смещение |
tiếng Việt | vie-000 | bãi chức |
tiếng Việt | vie-000 | bãi miễn |
tiếng Việt | vie-000 | cách |
tiếng Việt | vie-000 | cách chức |
tiếng Việt | vie-000 | cất chức |
tiếng Việt | vie-000 | giáng chức |
tiếng Việt | vie-000 | khai trừ |
tiếng Việt | vie-000 | thuyên chuyển |
𡨸儒 | vie-001 | 懸職 |