PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự dính dáng
Englisheng-000involution
Englisheng-000involvement
Englisheng-000touch
tiếng Việtvie-000quan hệ
tiếng Việtvie-000sự dính líu
tiếng Việtvie-000sự giao thiệp
tiếng Việtvie-000sự liên luỵ
tiếng Việtvie-000sự làm dính dáng
tiếng Việtvie-000sự mắc míu
tiếng Việtvie-000sự tiếp xúc


PanLex

PanLex-PanLinx