tiếng Việt | vie-000 |
quen biết |
English | eng-000 | be acquainted with |
English | eng-000 | knew |
English | eng-000 | know |
English | eng-000 | known |
français | fra-000 | connaître |
français | fra-000 | connu |
italiano | ita-000 | conoscere |
bokmål | nob-000 | bekjentskap |
bokmål | nob-000 | kjenne |
bokmål | nob-000 | kjent |
русский | rus-000 | знакомство |
русский | rus-000 | знакомый |
tiếng Việt | vie-000 | biết |
tiếng Việt | vie-000 | làm quen |
tiếng Việt | vie-000 | quen |
tiếng Việt | vie-000 | quen mặt |
tiếng Việt | vie-000 | quen thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao thiệp |