tiếng Việt | vie-000 |
kẻ khúm núm |
English | eng-000 | lackey |
English | eng-000 | lacquey |
русский | rus-000 | низкопоклонник |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ bợ đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ luồn cúi |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ nịnh hót |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ xu nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | tay sai |