tiếng Việt | vie-000 |
dây buộc |
English | eng-000 | binder |
English | eng-000 | laniard |
English | eng-000 | lanyard |
English | eng-000 | lashing |
English | eng-000 | ligature |
English | eng-000 | tether |
English | eng-000 | tie |
français | fra-000 | amarrage |
français | fra-000 | amarre |
français | fra-000 | attache |
français | fra-000 | ficelle |
français | fra-000 | guiche |
français | fra-000 | lacet |
français | fra-000 | lien |
français | fra-000 | ligature |
français | fra-000 | liure |
français | fra-000 | longe |
français | fra-000 | pleyon |
français | fra-000 | raban |
français | fra-000 | saisine |
italiano | ita-000 | laccio |
italiano | ita-000 | pastoia |
русский | rus-000 | завязка |
русский | rus-000 | привязь |
tiếng Việt | vie-000 | chạc |
tiếng Việt | vie-000 | chất gắn |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ buộc |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn sổ |
tiếng Việt | vie-000 | dây |
tiếng Việt | vie-000 | dây chằng |
tiếng Việt | vie-000 | dây cột |
tiếng Việt | vie-000 | dây dắt |
tiếng Việt | vie-000 | dây giày |
tiếng Việt | vie-000 | dây giữ |
tiếng Việt | vie-000 | dây néo |
tiếng Việt | vie-000 | dây thắt |
tiếng Việt | vie-000 | dây trói |
tiếng Việt | vie-000 | dải |
tiếng Việt | vie-000 | dải buộc |
tiếng Việt | vie-000 | dải rút |
tiếng Việt | vie-000 | quai |