tiếng Việt | vie-000 |
môn bài |
English | eng-000 | licence |
English | eng-000 | license |
français | fra-000 | licence |
français | fra-000 | patente |
italiano | ita-000 | licenza |
bokmål | nob-000 | bevilling |
русский | rus-000 | патент |
русский | rus-000 | патентный |
русский | rus-000 | патетный |
tiếng Việt | vie-000 | giấy phép |
tiếng Việt | vie-000 | giấy phép hành nghề |
tiếng Việt | vie-000 | phép |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho phép |
tiếng Việt | vie-000 | đăng ký |
𡨸儒 | vie-001 | 門牌 |