PanLinx

Englisheng-000
meandrine
日本語jpn-000表面が回旋状の
tiếng Việtvie-000khúc khuỷu
tiếng Việtvie-000ngoằn ngoèo
tiếng Việtvie-000quanh co
tiếng Việtvie-000uốn khúc


PanLex

PanLex-PanLinx