| tiếng Việt | vie-000 |
| người hát | |
| English | eng-000 | melodist |
| English | eng-000 | singer |
| English | eng-000 | songster |
| English | eng-000 | songstress |
| English | eng-000 | vocalist |
| français | fra-000 | chansonnier |
| français | fra-000 | chanteur |
| italiano | ita-000 | cantore |
| русский | rus-000 | песенник |
| tiếng Việt | vie-000 | ca sĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | người làm bài hát |
| tiếng Việt | vie-000 | nữ ca sĩ |
