tiếng Việt | vie-000 |
nhũn nhặn |
English | eng-000 | modest |
English | eng-000 | modest and courteous |
English | eng-000 | unpresuming |
français | fra-000 | modeste et courtois |
русский | rus-000 | скромно |
русский | rus-000 | скромность |
русский | rus-000 | скромный |
tiếng Việt | vie-000 | khiêm nhường |
tiếng Việt | vie-000 | khiêm nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | khiêm tốn |
tiếng Việt | vie-000 | không tự phụ |
tiếng Việt | vie-000 | nhún nhường |