tiếng Việt | vie-000 |
khiêm nhượng |
English | eng-000 | lowliness |
English | eng-000 | lowly |
English | eng-000 | self-effacing |
English | eng-000 | unassuming |
bokmål | nob-000 | beskjeden |
bokmål | nob-000 | tilbakeholden |
bokmål | nob-000 | ydmyk |
русский | rus-000 | скромно |
русский | rus-000 | скромность |
русский | rus-000 | скромный |
русский | rus-000 | смиренный |
tiếng Việt | vie-000 | cẩn thận |
tiếng Việt | vie-000 | dè dặt |
tiếng Việt | vie-000 | giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | khiêm nhường |
tiếng Việt | vie-000 | khiêm tốn |
tiếng Việt | vie-000 | khiếm nhường |
tiếng Việt | vie-000 | kín đáo |
tiếng Việt | vie-000 | lòng khiêm tốn |
tiếng Việt | vie-000 | nhún nhường |
tiếng Việt | vie-000 | nhũn nhặn |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhún nhường |
tiếng Việt | vie-000 | từ tốn |
𡨸儒 | vie-001 | 謙讓 |