tiếng Việt | vie-000 |
không tiền |
English | eng-000 | moneyless |
English | eng-000 | penniless |
italiano | ita-000 | squattrinato |
русский | rus-000 | безденежный |
tiếng Việt | vie-000 | cháy túi |
tiếng Việt | vie-000 | nghèo rớt mồng tơi |
tiếng Việt | vie-000 | nghèo xơ xác |
tiếng Việt | vie-000 | túng bấn |
tiếng Việt | vie-000 | túng tiền |
𡨸儒 | vie-001 | 空前 |