| tiếng Việt | vie-000 |
| sổ ghi chép | |
| English | eng-000 | notebook |
| italiano | ita-000 | blocco |
| italiano | ita-000 | taccuino |
| русский | rus-000 | блокнот |
| русский | rus-000 | дневник |
| русский | rus-000 | книга |
| tiếng Việt | vie-000 | nhật ký |
| tiếng Việt | vie-000 | sổ |
| tiếng Việt | vie-000 | sổ ghi |
| tiếng Việt | vie-000 | sổ tay |
| tiếng Việt | vie-000 | tập giấy ghi |
