tiếng Việt | vie-000 |
người quan sát |
English | eng-000 | observer |
français | fra-000 | observateur |
italiano | ita-000 | osservatore |
bokmål | nob-000 | observatør |
русский | rus-000 | наблюдатель |
tiếng Việt | vie-000 | người quan trắc |
tiếng Việt | vie-000 | người sát viên |
tiếng Việt | vie-000 | người theo dõi |
tiếng Việt | vie-000 | người trắc viên |
tiếng Việt | vie-000 | người xem xét |
tiếng Việt | vie-000 | quan sát viên |