English | eng-000 |
outstand |
English | eng-000 | show up |
English | eng-000 | stand out |
日本語 | jpn-000 | めだつ |
日本語 | jpn-000 | 出港する |
日本語 | jpn-000 | 目立つ |
日本語 | jpn-000 | 突出する |
tiếng Việt | vie-000 | chống lại |
tiếng Việt | vie-000 | lộ hẳn ra |
tiếng Việt | vie-000 | nổi bật |
tiếng Việt | vie-000 | đi ra biển |
tiếng Việt | vie-000 | ở lại lâu hơn |