tiếng Việt | vie-000 |
dùng cũ |
English | eng-000 | outwear |
English | eng-000 | outwore |
English | eng-000 | wear |
English | eng-000 | wore |
русский | rus-000 | затрепать |
tiếng Việt | vie-000 | dùng hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | dùng mòn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hao mòn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho tiều tuỵ |
tiếng Việt | vie-000 | phá hoại dần |