tiếng Việt | vie-000 |
nhìn nhận |
English | eng-000 | acknowledge |
English | eng-000 | admit |
English | eng-000 | own |
English | eng-000 | recognise |
English | eng-000 | recognize |
français | fra-000 | apprécier |
français | fra-000 | estimer |
français | fra-000 | reconnaître |
bokmål | nob-000 | innrømme |
bokmål | nob-000 | medgi |
bokmål | nob-000 | stadfeste |
bokmål | nob-000 | vedgå |
bokmål | nob-000 | vedkjenne |
bokmål | nob-000 | vedstå |
tiếng Việt | vie-000 | cam tâm nhận |
tiếng Việt | vie-000 | chuẩn nhận |
tiếng Việt | vie-000 | công nhận |
tiếng Việt | vie-000 | nhận |
tiếng Việt | vie-000 | thú nhận |
tiếng Việt | vie-000 | thừa nhận |
tiếng Việt | vie-000 | thừa nhận là có |
tiếng Việt | vie-000 | thừa nhận là đúng |
tiếng Việt | vie-000 | xác nhận |