tiếng Việt | vie-000 |
sờ mó được |
English | eng-000 | palpable |
English | eng-000 | tactile |
français | fra-000 | tangible |
русский | rus-000 | осязаемый |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy được |
tiếng Việt | vie-000 | hiển nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | rõ rệt |
tiếng Việt | vie-000 | sờ được |
tiếng Việt | vie-000 | thấy được |