tiếng Việt | vie-000 |
giấy da |
English | eng-000 | parchment |
français | fra-000 | papier-parchemin |
français | fra-000 | parchemin |
italiano | ita-000 | pergamena |
русский | rus-000 | пергаментный |
tiếng Việt | vie-000 | giấy da cừu |
tiếng Việt | vie-000 | giấy tờ |
tiếng Việt | vie-000 | pecgamin |