tiếng Việt | vie-000 |
chiếu lệ |
English | eng-000 | for form’s sake |
English | eng-000 | perfunctory |
français | fra-000 | pour la forme |
tiếng Việt | vie-000 | hời hợt |
tiếng Việt | vie-000 | làm chiếu lệ |
tiếng Việt | vie-000 | làm hời hợt |
tiếng Việt | vie-000 | làm đại khái |
tiếng Việt | vie-000 | đại khái |
𡨸儒 | vie-001 | 照例 |