tiếng Việt | vie-000 |
làm chiếu lệ |
English | eng-000 | perfunctory |
English | eng-000 | scamp |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu lệ |
tiếng Việt | vie-000 | hời hợt |
tiếng Việt | vie-000 | làm bôi bác |
tiếng Việt | vie-000 | làm hời hợt |
tiếng Việt | vie-000 | làm qua quít |
tiếng Việt | vie-000 | làm tắc trách |
tiếng Việt | vie-000 | làm đại khái |
tiếng Việt | vie-000 | đại khái |