PanLinx

tiếng Việtvie-000
cắm chặt
Englisheng-000pitch
русскийrus-000пригвождать
tiếng Việtvie-000cắm
tiếng Việtvie-000găm
tiếng Việtvie-000đóng
tiếng Việtvie-000đóng chặt
tiếng Việtvie-000đóng chặt xuống
tiếng Việtvie-000đóng đinh


PanLex

PanLex-PanLinx