tiếng Việt | vie-000 |
sự phòng ngừa |
English | eng-000 | precaution |
English | eng-000 | prevention |
français | fra-000 | précaution |
italiano | ita-000 | prevenzione |
tiếng Việt | vie-000 | sự dè dặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | sự lo trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngăn cản |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngăn ngừa |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngăn trở |
tiếng Việt | vie-000 | sự thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đề phòng |